Thép tấm

Mã sản phẩm: SP004

Xuất xứ: Nhật, Nga, Trung Quốc, Hàn Quốc, Ấn Độ.

Giá bán: Liên hệ

Mô tả:
  • Các thông số kích thước: 5mm – 100mm x 1.000/1.219/1.250/1.500/2.000mm.
  • Yêu cầu kỹ thuật: trọng lượng, dung sai kích thước, tính chất cơ lý của từng loại thép và phương pháp thử được quy định cụ thể trong tiêu chuẩn kỹ thuật ASTM tương ứng: A366, A619, A620
  • Chuẩn loại sản phẩm: SS400, Q235, Q345, SPHT, SPHC, SAE1006
  • Trọng lượng:
QUI CÁCH ĐƠN TRỌNG ĐVT
Tấm 1.5mm*1500mm*6000mm 105.97 Kg/tấm
Tấm 2.0mm*1500mm*6000mm 141.30 Kg/tấm
Tấm 3.0mm*1500mm*6000mm 211.95 Kg/tấm
Tấm 4.0mm*1500mm*6000mm 282.60 Kg/tấm
Tấm 5.0mm*1500mm*6000mm 353.25 Kg/tấm
Tấm 6.0mm*1500mm*6000mm 423.90 Kg/tấm
Tấm 7.0mm*1500mm*6000mm 494.55 Kg/tấm
Tấm 8.0mm*1500mm*6000mm 565.20 Kg/tấm
Tấm 9.0mm*1500mm*6000mm 635.85 Kg/tấm
Tấm 10 mm*1500mm*6000mm 706.50 Kg/tấm
Tấm 12 mm*1500mm*6000mm 847.80 Kg/tấm
Tấm 14 mm*1500mm*6000mm 989.10 Kg/tấm
Tấm 16 mm*1500mm*6000mm 1,130.40 Kg/tấm
Tấm 18 mm*1500mm*6000mm 1,271.70 Kg/tấm
Tấm 20 mm*1500mm*6000mm 1,413.00 Kg/tấm
Tấm 22 mm*1500mm*6000mm 1,554.30 Kg/tấm
Tấm 25 mm*1500mm*6000mm 1,766.25 Kg/tấm
Tấm 26 mm*1500mm*6000mm 1,836.90 Kg/tấm
Tấm 28 mm*1500mm*6000mm 1,978.20 Kg/tấm
Tấm 30 mm*1500mm*6000mm 2,110.50 Kg/tấm